SKU có lẽ là cái tên mà mỗi khi nhắc đến vẫn còn khá xa lạ đối với người Việt Nam, tuy nhiên bạn có biết nó lại có ứng dụng rất lớn trong kinh tế và đời sống hiện nay? Hãy cùng Webdinhnghia.com Việt Nam tìm hiểu SKU là gì? SKU đem lại những lợi ích gì ngay sau đây nhé!
Khái niệm về SKU?
SKU là viết tắt của cụm từ quốc tế Stock Keeping Unit, hiểu đơn giản thì nó có nghĩa là mã hàng hóa và mỗi một sản phẩm khi sản xuất ra sẽ có một mã SKU và đó là mã duy nhất, không trùng lặp để dễ dàng tìm kiếm và quản lý.
SKU là những ký hiệu riêng biệt, những ký hiệu chữ và số cho từng danh mục sản phẩm, người quản lý chỉ cần nhìn vào các ký tự SKU là có thể nhận biết được sản phẩm thuộc loại hàng hóa nào mà không cần phải sử dụng đến hệ thống quét như Barcode.
Tại sao phải dùng SKU?
Nếu bạn là nhà quản lý xuất nhập kho hàng thì SKU là một công cụ tối ưu hóa tuyệt vời cho bạn, giúp bạn quản lý hàng hóa một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Thông thường, đối với những loại hàng hóa muốn lưu vào kho thì SKU là một dạng mã được sử dụng nhằm quy định mặt hàng sản phẩm đó. SKU có thể sử dụng một tên duy nhất hoặc một đoạn mã vạch do nhà cung cấp kho cấp. Trên thực tế, khi nhận hàng hóa thì người bán sẽ giữ nguyên mã vạch mà nhà cung cấp cấp hoặc có thể đổi mã SKU cho riêng mình để dễ dàng thực hiện công tác quản lý.
Hiện nay trong việc quản lý hàng hóa mọi người ưu tiên sử dụng SKU thay vì sử dụng Barcode bởi nó sở hữu những ưu điểm nổi trội hơn. Đầu tiên, chúng ta cần tìm hiểu qua Barcode là gì ? Barcode là sự thể hiện thông tin dưới dạng mã vạch trên các bề mặt của sản phẩm, hàng hóa mà máy móc có thể đọc được. Mã vạch này có thể được đọc bởi các thiết bị quét quang học được gọi là máy đọc mã vạch.
Có thể nói SKU là một công cụ hữu ích trên thế giới giúp bạn tìm kiếm hàng hóa một cách nhanh chóng, tiết kiệm thời gian, quản lý sản phẩm một cách dễ dàng. SKU còn cần thiết hơn cả mã vạch trong việc kiểm soát kho hàng nội bộ và một điều đặc biệt đó là chúng ta sẽ không bị giới hạn số lượng SKU cho dù danh mục hàng hóa của bạn có mở rộng phổ hàng đến đâu.
Ví dụ : Khi doanh nghiệp A muốn kiểm tra một loại hàng hóa trong kho thì họ sẽ kiểm tra số lượng và số liệu kèm theo SKU
Cấu tạo một SKU gồm những yếu tố nào ?
Để thực hiện các chức năng một cách tốt nhất, SKU được cấu tạo bao gồm các các yếu tố:
– Tên nhà sản xuất hay tên thương mại.
– Mô tả sản phẩm: Mô tả một cách chi tiết nhất về chất liệu, kích thước, hình dáng sản phẩm…
– Thời gian mua hàng: Bao gồm ngày, tháng, năm.
– Kho lưu trữ: Nếu có nhiều kho hàng bạn có thể sử ký hiệu riêng cho từng kho.
– Kích thước của sản phẩm: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao, bề dày…
– Màu sắc của sản phẩm.
– Tình trạng sản phẩm: Còn mới hay đã được sử dụng rồi.
Cách đặt mã SKU
Mã SKU là một yếu tố có vai trò quan trọng trong công tác quản lý hàng hóa và quản lý tồn kho. Mã SKU không phải là dãy ký tự vô nghĩa mà chúng giúp nhà quản lý trong việc bán hàng nhanh hơn, checkin sản phẩm một cách chính xác và tiện lợi. Khi đặt mã SKU không cần quá phức tạp chỉ cần sử dụng các chữ cái hoặc con số quy ước thông tin mà bạn đưa vào mã SKU. Bạn nên sử dụng tập hợp cả số và chữ để dễ dàng phân tách thông tin.
Ví dụ: Mã SKU DG19A321HN được phân tích như sau: 2 chữ cái đầu là thương hiệu sản phẩm, 2 chữ số thể hiện dòng sản phẩm, chữ cái C thể hiện danh mục sản phẩm, 3 số tiếp theo là loại sản phẩm, 2 chữ cuối là viết tắt của chi nhánh.
SKU chính là một công cụ vô cùng hữu ích cho nhà quản lý về sản xuất, sản phẩm, kho, thương mại… mà bạn nên lựa chọn để tối ưu hóa thời gian và chi phí của mình cũng như giúp quá trình kinh doanh được thuận tiện nhất. Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn phần nào hiểu được những kiến thức và tính ứng dụng của SKU.